🌟 허둥허둥
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허둥허둥 (
허둥허둥
)
📚 Từ phái sinh: • 허둥허둥하다: 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 자꾸 다급하게 서두르다.
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 허둥허둥
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57)