🌟 허둥허둥

Phó từ  

1. 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 자꾸 다급하게 서두르는 모양.

1. MỘT CÁCH TẤT TA TẤT TƯỞI, MỘT CÁCH LUỐNG CA LUỐNG CUỐNG, MỘT CÁCH CUỐNG CUỒNG: Hình ảnh vì không biết phải làm như thế nào nên loay hoay hết cái này đến cái kia và liên tục vội vàng một cách gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허둥허둥 가다.
    Rustle along.
  • Google translate 허둥허둥 나서다.
    To rush out.
  • Google translate 허둥허둥 나오다.
    Rustle out.
  • Google translate 허둥허둥 도망치다.
    To flee in a hurry.
  • Google translate 허둥허둥 떠나다.
    Rustle off.
  • Google translate 허둥허둥 준비하다.
    To prepare hastily.
  • Google translate 허둥허둥 청소하다.
    To clean in a hurry.
  • Google translate 허둥허둥 치우다.
    Rustle away.
  • Google translate 나는 동생의 사고 소식을 듣고 허둥허둥 집을 나섰다.
    When i heard of my brother's accident, i hurried out of the house.
  • Google translate 어머니는 갑자기 손님이 온다는 말에 허둥허둥 음식 준비를 하셨다.
    Mother hurriedly prepared the food when she heard that a guest was suddenly coming.
  • Google translate 엄마, 약속 시간에 맞추려면 이제 나가야 하지 않아요?
    Mom, don't you have to leave now to make it on time?
    Google translate 조금만 기다려. 지금 네 언니가 허둥허둥 옷 입느라 정신이 없어.
    Wait a minute. your sister is so busy getting dressed right now.

허둥허둥: hurriedly; in a rush; hastily,うろうろ。まごまご,à la hâte, en hâte, précipitamment,en estado turbado, mostrándose perplejo,سريعًا ، عاجلاً ، مضطربًا,ум хумгүй, ухаан жолоогүй,một cách tất ta tất tưởi, một cách luống ca luống cuống, một cách cuống cuồng,อย่างลุกลี้ลุกลน, อย่างสับสนวุ่นวาย, อย่างตะลีตะลาน, อย่างเร่ง ๆ รีบ ๆ,,,慌慌张张地,跌跌撞撞地,手忙脚乱地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허둥허둥 (허둥허둥)
📚 Từ phái sinh: 허둥허둥하다: 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 자꾸 다급하게 서두르다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57)