🌟 허둥허둥
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허둥허둥 (
허둥허둥
)
📚 Từ phái sinh: • 허둥허둥하다: 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 자꾸 다급하게 서두르다.
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 허둥허둥
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)