🌟 허둥허둥하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허둥허둥하다 (
허둥허둥하다
)
📚 Từ phái sinh: • 허둥허둥: 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 자꾸 다급하게 서두르는 모양.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191)