🌟 허둥허둥하다

Động từ  

1. 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 자꾸 다급하게 서두르다.

1. TẤT TA TẤT TƯỞI, LUỐNG CA LUỐNG CUỐNG, CUỐNG CUỒNG: Vì không biết phải làm như thế nào nên loay hoay hết cái này đến cái kia và liên tục vội vàng một cách gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허둥허둥하는 걸음.
    A flustered gait.
  • 허둥허둥하며 일하다.
    To work in a hurry.
  • 허둥허둥하며 준비하다.
    To prepare in a hurry.
  • 신참이 허둥허둥하다.
    The rookie is in a hurry.
  • 신출내기가 허둥허둥하다.
    The newbie is in a hurry.
  • 늦어서 허둥허둥하다.
    Hustle for being late.
  • 당황하며 허둥허둥하다.
    Flustered and flustered.
  • 사람들이 갑자기 일어난 불길 앞에서 소화기를 들고 허둥허둥한다.
    People scurry with fire extinguishers in front of a sudden fire.
  • 김 대리는 퇴근 시간 전에 보고서 작성을 끝내기 위해 허둥허둥했다.
    Assistant manager kim was in a hurry to finish writing the report before rush hour.
  • 요리사가 허둥허둥하는 것이 매우 바빠 보이네요.
    The cook seems very busy in a hurry.
    네, 신참인 데다가 지금 주문이 많이 밀려 있거든요.
    Yes, i'm a rookie and i'm backed up with a lot of orders right now.
Từ đồng nghĩa 허둥거리다: 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 다급하게 서두르다.
Từ đồng nghĩa 허둥대다: 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 다급하게 서두르다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허둥허둥하다 (허둥허둥하다)
📚 Từ phái sinh: 허둥허둥: 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 자꾸 다급하게 서두르는 모양.

💕Start 허둥허둥하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Luật (42) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99)