Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허둥허둥하다 (허둥허둥하다) 📚 Từ phái sinh: • 허둥허둥: 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 자꾸 다급하게 서두르는 모양.
허둥허둥하다
Start 허 허 End
Start
End
Start 둥 둥 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99)