🌟 허둥허둥
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허둥허둥 (
허둥허둥
)
📚 Từ phái sinh: • 허둥허둥하다: 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 자꾸 다급하게 서두르다.
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 허둥허둥
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82)