ㅊㅇㄷ (
채우다
)
: 어떤 것을 일정한 공간에 더 들어갈 수 없을 정도로 가득하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LẤP ĐẦY, NHÉT ĐẦY: Làm cho cái gì đó chiếm hết một khoảng không gian nhất định, không còn thêm vào được nữa.
ㅊㅇㄷ (
치우다
)
: 앞의 말이 뜻하는 행동을 쉽고 빠르게 해 버림을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 SẠCH, HẾT: Từ thể hiện sự hoàn tất hành động mà từ phía trước ngụ ý một cách dễ dàng và nhanh chóng.
ㅊㅇㄷ (
채우다
)
: 물건을 허리나 팔목, 발목 등에 매어 달게 하거나 걸게 하거나 끼우게 하다.
Động từ
🌏 ĐEO: Mang, treo hoặc cài đồ vật lên eo, cổ tay, cổ chân...
ㅊㅇㄷ (
천연두
)
: 바이러스에 감염되어 일어나며 열이 몹시 나고 온몸에 발진이 생기는 전염병.
Danh từ
🌏 BỆNH ĐẬU MÙA: Bệnh truyền nhiễm phát sinh do nhiễm vi rút và sốt cao, toàn thân phát sinh các nốt phát ban.
ㅊㅇㄷ (
치이다
)
: 무거운 물건에 부딪히거나 깔리다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÈ, BỊ CHÈN: Bị đập hay bị đè bởi vật nặng.
ㅊㅇㄷ (
치이다
)
: 사람이 차 등에 강한 힘으로 부딪히다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÂM VÀO, BỊ ĐỤNG: Người bị đâm vào bởi lực mạnh của xe ô tô...
ㅊㅇㄷ (
축이다
)
: 물 등을 적셔 축축하게 하다.
Động từ
🌏 THẤM ƯỚT, GIẢI KHÁT: Làm cho ngấm nước... và ướt.
ㅊㅇㄷ (
차이다
)
: 발로 힘껏 질러지거나 받아 올려지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÁ, BỊ ĐÁ VĂNG: Bị dùng chân dúi mạnh hoặc bị đập vào chân văng lên.
ㅊㅇㄷ (
철없다
)
: 일의 이치나 세상 물정에 대해 바른 생각이나 판단을 할 줄 아는 힘이나 능력이 없다.
Tính từ
🌏 TRẺ CON, VÔ TƯ, VÔ LO VÔ NGHĨ: Không có khả năng suy nghĩ hay phán đoán một cách đúng đắn về lý lẽ sự việc hoặc nhân tình thế thái.
ㅊㅇㄷ (
추억담
)
: 지난 일을 다시 생각하며 하는 이야기.
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN HỒI TƯỞNG: Câu chuyện vừa kể vừa nghĩ lại những điều đã qua.