🌟 치이다

Động từ  

1. 사람이 차 등에 강한 힘으로 부딪히다.

1. BỊ ĐÂM VÀO, BỊ ĐỤNG: Người bị đâm vào bởi lực mạnh của xe ô tô...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손수레에 치이다.
    Be run over by a cart.
  • Google translate 열차에 치이다.
    Be run over by a train.
  • Google translate 오토바이에 치이다.
    Get hit by a motorcycle.
  • Google translate 차에 치이다.
    Get hit by a car.
  • Google translate 트럭에 치이다.
    Be run over by a truck.
  • Google translate 나는 급한 마음에 길을 빨리 건너려다 차에 치일 뻔했다.
    I was in a hurry and almost got hit by a car trying to cross the road quickly.
  • Google translate 오늘 새벽에 철도 공사를 하던 노동자 다섯 명이 열차에 치여 사망하는 사건이 발생했다.
    Five workers who were working on the railroad were run over and killed by a train early this morning.
  • Google translate 너 어쩌다가 다쳤어?
    How did you get hurt?
    Google translate 지나가던 오토바이에 치였어.
    I was hit by a motorcycle passing by.

치이다: be run over,はねられる【撥ねられる】。ひかれる【轢かれる】,se heurter, se cogner, s'entrechoquer,atropellar, chocar,يصطدم,мөргүүлэх, дайруулах, дарагдах, хавчуулах,bị đâm vào, bị đụng,ถูกชน, ถูกชนอย่างแรง,ditabrak, tertabrak,быть придавленным; быть раздавленным; попасть (под машину),被撞,被轧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치이다 (치이다) 치이어 (치이어치이여) 치이니 ()
📚 Từ phái sinh: 치다: 차 등이 사람을 강한 힘으로 부딪치고 지나가다.


🗣️ 치이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 치이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Chào hỏi (17)