🌟 추억담 (追憶談)

Danh từ  

1. 지난 일을 다시 생각하며 하는 이야기.

1. CÂU CHUYỆN HỒI TƯỞNG: Câu chuyện vừa kể vừa nghĩ lại những điều đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소소한 추억담.
    A small memory story.
  • Google translate 재미있는 추억담.
    Fun memories.
  • Google translate 추억담을 나누다.
    Share memories.
  • Google translate 추억담을 듣다.
    Listen to memories.
  • Google translate 추억담을 이야기하다.
    Narrate a memory story.
  • Google translate 나는 친구들에게 배낭여행을 하면서 겪었던 추억담을 들려주었다.
    I told my friends stories about my backpacking trip.
  • Google translate 아버지께서는 대학 동창들을 만나 정겹게 옛날 추억담을 나누셨다.
    My father met his college classmates and talked fondly about old memories.
  • Google translate 우리 부부는 결혼 전에 여기에서 데이트를 즐기곤 했지.
    We used to have dates here before we got married.
    Google translate 두 분의 연애 시절 추억담을 듣고 싶어요.
    I'd like to hear about your memories of dating.

추억담: reminiscent talk; memoirs,おもいでばなし【思い出話】,narration de souvenir,reminiscencia,حديث ذكرى,дурсамж, дурсамж яриа,câu chuyện hồi tưởng,บันทึกความทรงจำ,kenangan, memoar,воспоминания,回忆,经历,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추억담 (추억땀)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82)