🌟 추억담 (追憶談)

Danh từ  

1. 지난 일을 다시 생각하며 하는 이야기.

1. CÂU CHUYỆN HỒI TƯỞNG: Câu chuyện vừa kể vừa nghĩ lại những điều đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소소한 추억담.
    A small memory story.
  • 재미있는 추억담.
    Fun memories.
  • 추억담을 나누다.
    Share memories.
  • 추억담을 듣다.
    Listen to memories.
  • 추억담을 이야기하다.
    Narrate a memory story.
  • 나는 친구들에게 배낭여행을 하면서 겪었던 추억담을 들려주었다.
    I told my friends stories about my backpacking trip.
  • 아버지께서는 대학 동창들을 만나 정겹게 옛날 추억담을 나누셨다.
    My father met his college classmates and talked fondly about old memories.
  • 우리 부부는 결혼 전에 여기에서 데이트를 즐기곤 했지.
    We used to have dates here before we got married.
    두 분의 연애 시절 추억담을 듣고 싶어요.
    I'd like to hear about your memories of dating.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추억담 (추억땀)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59)