🌟 천연두 (天然痘)

Danh từ  

1. 바이러스에 감염되어 일어나며 열이 몹시 나고 온몸에 발진이 생기는 전염병.

1. BỆNH ĐẬU MÙA: Bệnh truyền nhiễm phát sinh do nhiễm vi rút và sốt cao, toàn thân phát sinh các nốt phát ban.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천연두 자국.
    Smallpox marks.
  • Google translate 천연두 바이러스.
    Smallpox virus.
  • Google translate 천연두 환자.
    Smallpox patient.
  • Google translate 천연두 발생.
    Smallpox outbreak.
  • Google translate 천연두를 앓다.
    Suffer from smallpox.
  • Google translate 천연두에 전염되다.
    Infected with smallpox.
  • Google translate 그 노인은 어릴 적에 천연두를 앓아서 온몸에 얽은 자국이 있다.
    The old man had smallpox when he was young, and there were marks all over his body.
  • Google translate 지금은 사라졌지만 예전에는 천연두에 전염되면 목숨을 잃는 아이들이 많았다.
    There used to be a lot of children who were now gone but lost their lives when smallpox was contagious.
  • Google translate 할머니, 옛날에 가장 무서운 게 뭐였어요?
    Grandma, what was the scariest thing in the past?
    Google translate 천연두라는 전염병이 무서웠지. 걸리면 죽는 경우가 많았고 무엇보다 온몸에 종기가 흉하게 돋았단다.
    I was afraid of the smallpox epidemic. when i got caught, i often died, and above all, i had a terrible boil all over my body.
Từ đồng nghĩa 마마(媽媽): 바이러스에 감염되어 일어나며 열이 몹시 나고 온몸에 발진이 생기는 전염병.…

천연두: smallpox,てんねんとう【天然痘】。とうそう【痘瘡】,variole,viruela,مرض الجدرى,цэцэг өвчин,bệnh đậu mùa,โรคฝีดาษ, ไข้ทรพิษ,cacar,натуральная оспа,天花,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천연두 (처년두)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)