🌟 천연두 (天然痘)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천연두 (
처년두
)
🌷 ㅊㅇㄷ: Initial sound 천연두
-
ㅊㅇㄷ (
치우다
)
: 물건을 다른 데로 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 CẤT, DỌN: Chuyển đồ vật đến nơi khác. -
ㅊㅇㄷ (
채우다
)
: 자물쇠 등으로 잠가서 문이나 서랍 등을 열지 못하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 KHÓA, CÀI KHÓA, ĐÓNG: Khóa bằng ổ khóa và làm cho không thể mở được cửa hay ngăn kéo... -
ㅊㅇㄷ (
친아들
)
: 자기가 낳은 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 CON TRAI RUỘT: Con trai mà mình sinh ra. -
ㅊㅇㄷ (
채우다
)
: 어떤 것을 일정한 공간에 더 들어갈 수 없을 정도로 가득하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LẤP ĐẦY, NHÉT ĐẦY: Làm cho cái gì đó chiếm hết một khoảng không gian nhất định, không còn thêm vào được nữa. -
ㅊㅇㄷ (
치우다
)
: 앞의 말이 뜻하는 행동을 쉽고 빠르게 해 버림을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 SẠCH, HẾT: Từ thể hiện sự hoàn tất hành động mà từ phía trước ngụ ý một cách dễ dàng và nhanh chóng. -
ㅊㅇㄷ (
채우다
)
: 물건을 허리나 팔목, 발목 등에 매어 달게 하거나 걸게 하거나 끼우게 하다.
Động từ
🌏 ĐEO: Mang, treo hoặc cài đồ vật lên eo, cổ tay, cổ chân... -
ㅊㅇㄷ (
천연두
)
: 바이러스에 감염되어 일어나며 열이 몹시 나고 온몸에 발진이 생기는 전염병.
Danh từ
🌏 BỆNH ĐẬU MÙA: Bệnh truyền nhiễm phát sinh do nhiễm vi rút và sốt cao, toàn thân phát sinh các nốt phát ban. -
ㅊㅇㄷ (
치이다
)
: 무거운 물건에 부딪히거나 깔리다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÈ, BỊ CHÈN: Bị đập hay bị đè bởi vật nặng. -
ㅊㅇㄷ (
치이다
)
: 사람이 차 등에 강한 힘으로 부딪히다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÂM VÀO, BỊ ĐỤNG: Người bị đâm vào bởi lực mạnh của xe ô tô... -
ㅊㅇㄷ (
축이다
)
: 물 등을 적셔 축축하게 하다.
Động từ
🌏 THẤM ƯỚT, GIẢI KHÁT: Làm cho ngấm nước... và ướt. -
ㅊㅇㄷ (
차이다
)
: 발로 힘껏 질러지거나 받아 올려지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÁ, BỊ ĐÁ VĂNG: Bị dùng chân dúi mạnh hoặc bị đập vào chân văng lên. -
ㅊㅇㄷ (
철없다
)
: 일의 이치나 세상 물정에 대해 바른 생각이나 판단을 할 줄 아는 힘이나 능력이 없다.
Tính từ
🌏 TRẺ CON, VÔ TƯ, VÔ LO VÔ NGHĨ: Không có khả năng suy nghĩ hay phán đoán một cách đúng đắn về lý lẽ sự việc hoặc nhân tình thế thái. -
ㅊㅇㄷ (
추억담
)
: 지난 일을 다시 생각하며 하는 이야기.
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN HỒI TƯỞNG: Câu chuyện vừa kể vừa nghĩ lại những điều đã qua.
• Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)