🌟 생일상 (生日床)

Danh từ  

1. 생일을 축하하기 위하여 음식을 차려 놓은 상.

1. BÀN TIỆC SINH NHẬT: Bàn bày đặt các món ăn để chúc mừng sinh nhật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거한 생일상.
    A grand birthday table.
  • Google translate 생일상의 음식.
    Birthday food.
  • Google translate 생일상을 받다.
    Receive a birthday present.
  • Google translate 생일상을 준비하다.
    Prepare a birthday table.
  • Google translate 생일상을 차리다.
    Set a birthday table.
  • Google translate 생일상을 치우다.
    Clear the birthday table.
  • Google translate 영수는 쌀밥에 미역국뿐인 초라한 생일상에 실망한 듯 보였다.
    Young-soo seemed disappointed at the humble birthday table with only rice and seaweed soup.
  • Google translate 그는 각종 요리를 준비해 아들의 생일상을 거창하게 차려 주었다.
    He prepared all sorts of dishes and made his son's birthday party grand.

생일상: meal on one's birthday,たんじょうびのおぜんだて【誕生日のお膳立て】。たんしょうびのりょうり【誕生日の料理】,table d’anniversaire, repas d’anniversaire,banquete de cumpleaños,سفرة يوم الميلاد,төрсөн өдрийн ширээ,bàn tiệc sinh nhật,โต๊ะอาหารวันเกิด,meja ulang tahun,,生日宴席,生日筵,寿桌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생일상 (생일쌍)

🗣️ 생일상 (生日床) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98)