🌟 생일상 (生日床)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생일상 (
생일쌍
)
🗣️ 생일상 (生日床) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅇㅅ: Initial sound 생일상
-
ㅅㅇㅅ (
신입생
)
: 새로 입학한 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học. -
ㅅㅇㅅ (
서양식
)
: 서양의 행동 방식이나 생활 양식.
☆
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây. -
ㅅㅇㅅ (
실용성
)
: 실제적인 쓸모가 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅅ (
속임수
)
: 남을 속이는 행동이나 방법.
☆
Danh từ
🌏 MƯU MẸO, THỦ ĐOẠN: Hành động hay cách thức lừa đảo người khác.
• Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98)