🌟 생일상 (生日床)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생일상 (
생일쌍
)
🗣️ 생일상 (生日床) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅇㅅ: Initial sound 생일상
-
ㅅㅇㅅ (
신입생
)
: 새로 입학한 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học. -
ㅅㅇㅅ (
서양식
)
: 서양의 행동 방식이나 생활 양식.
☆
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây. -
ㅅㅇㅅ (
실용성
)
: 실제적인 쓸모가 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅅ (
속임수
)
: 남을 속이는 행동이나 방법.
☆
Danh từ
🌏 MƯU MẸO, THỦ ĐOẠN: Hành động hay cách thức lừa đảo người khác.
• Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92)