🌟 생일상 (生日床)

Danh từ  

1. 생일을 축하하기 위하여 음식을 차려 놓은 상.

1. BÀN TIỆC SINH NHẬT: Bàn bày đặt các món ăn để chúc mừng sinh nhật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거한 생일상.
    A grand birthday table.
  • 생일상의 음식.
    Birthday food.
  • 생일상을 받다.
    Receive a birthday present.
  • 생일상을 준비하다.
    Prepare a birthday table.
  • 생일상을 차리다.
    Set a birthday table.
  • 생일상을 치우다.
    Clear the birthday table.
  • 영수는 쌀밥에 미역국뿐인 초라한 생일상에 실망한 듯 보였다.
    Young-soo seemed disappointed at the humble birthday table with only rice and seaweed soup.
  • 그는 각종 요리를 준비해 아들의 생일상을 거창하게 차려 주었다.
    He prepared all sorts of dishes and made his son's birthday party grand.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생일상 (생일쌍)

🗣️ 생일상 (生日床) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92)