🌟 전설적 (傳說的)

Danh từ  

1. 오래전부터 전해 내려오는 이야기와 같은 것.

1. TÍNH TRUYỀN THUYẾT: Cái giống như câu chuyện được truyền lại từ lâu đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전설적인 동물.
    Legendary animal.
  • Google translate 전설적인 이야기.
    Legendary story.
  • Google translate 전설적인 인물.
    A legendary figure.
  • Google translate 전설적인 존재.
    A legendary being.
  • Google translate 전설적으로 남다.
    Remain legendary.
  • Google translate 그녀는 프랑스의 대표 가수로서 전설적인 가수로 유명하다.
    She is the representative singer of france and famous as a legendary singer.
  • Google translate 아직까지 최고의 영화로 손꼽히는 이 영화는 세계 영화사에 전설적으로 남아 있는 작품이다.
    Still one of the best films in the world, it remains a legendary film in the history of the world.
  • Google translate 이 선수가 세운 홈런 기록은 정말 놀라워.
    This player's home run record is amazing.
    Google translate 그가 괜히 전설적인 선수로 불리게 된 게 아니라니까.
    He wasn't called a legendary player for nothing.

전설적: being legendary,でんせつてき【伝説的】,(n.) légendaire,leyenda, tradición,أسطوريّ ، خرافيّ,домогт,tính truyền thuyết,ที่เป็นตำนาน, ที่เป็นเรื่องเล่า,legendaris,легендарный,传说中的,传奇式的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전설적 (전설쩍)
📚 Từ phái sinh: 전설(傳說): 오래전부터 전해 내려오는 이야기.

🗣️ 전설적 (傳說的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101)