🌟 전설적 (傳說的)

Danh từ  

1. 오래전부터 전해 내려오는 이야기와 같은 것.

1. TÍNH TRUYỀN THUYẾT: Cái giống như câu chuyện được truyền lại từ lâu đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전설적인 동물.
    Legendary animal.
  • 전설적인 이야기.
    Legendary story.
  • 전설적인 인물.
    A legendary figure.
  • 전설적인 존재.
    A legendary being.
  • 전설적으로 남다.
    Remain legendary.
  • 그녀는 프랑스의 대표 가수로서 전설적인 가수로 유명하다.
    She is the representative singer of france and famous as a legendary singer.
  • 아직까지 최고의 영화로 손꼽히는 이 영화는 세계 영화사에 전설적으로 남아 있는 작품이다.
    Still one of the best films in the world, it remains a legendary film in the history of the world.
  • 이 선수가 세운 홈런 기록은 정말 놀라워.
    This player's home run record is amazing.
    그가 괜히 전설적인 선수로 불리게 된 게 아니라니까.
    He wasn't called a legendary player for nothing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전설적 (전설쩍)
📚 Từ phái sinh: 전설(傳說): 오래전부터 전해 내려오는 이야기.

🗣️ 전설적 (傳說的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Du lịch (98) Lịch sử (92) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8)