🌟 청년 (靑年)

☆☆☆   Danh từ  

1. 육체적으로나 정신적으로 다 자란 젊은 사람.

1. THANH NIÊN: Người trẻ đã lớn hẳn về mặt thể chất hay tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건장한 청년.
    A robust young man.
  • Google translate 낯선 청년.
    A strange young man.
  • Google translate 성실한 청년.
    A faithful youth.
  • Google translate 우직한 청년.
    Honest young man.
  • Google translate 젊은 청년.
    A young man.
  • Google translate 청년 시절.
    Youth.
  • Google translate 각 대학에서 모여든 청년들은 정부의 결정에 반대하는 시위를 벌였다.
    The young men gathered from each university staged a protest against the government's decision.
  • Google translate 아버지의 고등학교 졸업 사진에는 청년 시절의 모습이 고스란히 담겨 있었다.
    Photos of my father's high school graduation showed his youth as it was.
  • Google translate 이 잘생긴 청년은 대체 누군가?
    Who the hell is this handsome young man?
    Google translate 저희 아들인데 벌써 이렇게 다 컸답니다.
    He's our son and he's already grown up.

청년: young person; youth,せいねん【青年】。わかもの【若者】。わこうど【若人】,jeune,adulto joven, joven veinteañero,شابّ,залуу хүн, залуу,thanh niên,วัยหนุ่มสาว, วัยฉกรรจ์, หนุ่มสาว,pemuda,,молодой человек; юноша,青年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청년 (청년)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  

🗣️ 청년 (靑年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119)