🌟 임의적 (任意的)

Định từ  

1. 일정한 규칙이나 기준 없이 하고 싶은 대로 하는.

1. MANG TÍNH TÙY Ý, MANG TÍNH TÙY TIỆN: Làm theo ý muốn mà không có tiêu chuẩn hay quy tắc nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 임의적 관계.
    Arbitrary relationship.
  • Google translate 임의적 사항.
    Random.
  • Google translate 임의적 수집.
    Random collection.
  • Google translate 임의적 처분.
    Arbitrary disposition.
  • Google translate 임의적 충돌.
    Arbitrary collision.
  • Google translate 학교 규정에 임의적 사항이 추가되었다.
    Arbitrary details have been added to the school regulations.
  • Google translate 이번 시간에는 입자의 임의적 충돌에 대하여 다룰 것입니다.
    This time we're going to talk about random particle collisions.
  • Google translate 서류의 모든 빈칸을 다 채워야 하나요?
    Do i have to fill in all the blanks on the document?
    Google translate 뒷부분은 임의적 기재 사항입니다.
    The back part is random.

임의적: optional; discretionary; arbitrary,にんい【任意】,(dét.) arbitraire, facultatif,facultativo, discrecional,طوعيّ ، اختياريّ,сайн дураар, өөрөө мэдэн, дурын, дуртай,mang tính tùy ý, mang tính tùy tiện,ที่ตามใจ, ที่ตามใจชอบ, ที่ตามความสมัครใจ,acak, sembarang, sebarang,самовольный; беспорядочный,任意的,

2. 대상이나 장소를 일정하게 정하지 않은.

2. MANG TÍNH TÙY Ý: Không chọn địa điểm hay đối tượng một cách dứt khoát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 임의적 구분.
    Arbitrary classification.
  • Google translate 임의적 위치.
    Arbitrary position.
  • Google translate 임의적 장소.
    Random place.
  • Google translate 임의적 모임인데도 계속 유지되는 게 신기하다.
    It's amazing how it's maintained even though it's an arbitrary meeting.
  • Google translate 이 기계는 임의적 위치에서도 아이들의 행동을 분석할 수 있다.
    This machine can analyze children's behavior even at random locations.
  • Google translate 무선 인터넷을 이용하면 참 편리한 것 같아요.
    I think it's very convenient to use the wireless internet.
    Google translate 네. 임의적 장소에서 인터넷을 자유롭게 이용할 수 있으니 좋지요.
    Yes, it's good to have free access to the internet at random places.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임의적 (이ː믜적) 임의적 (이ː미적)
📚 Từ phái sinh: 임의(任意): 일정한 규칙이나 기준 없이 하고 싶은 대로 함., 대상이나 장소를 일정하게…

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23)