🌟 꺾쇠

Danh từ  

1. 물체를 고정시키기 위해 쇠를 구부려 만든 물건.

1. CÁI KẸP, CÁI GHIM: Đồ vật được làm từ sắt hoặc nhựa được bẻ cong dùng để cố định vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꺾쇠를 걸다.
    To fasten the angle.
  • Google translate 꺾쇠를 박다.
    Put the torsion in.
  • Google translate 꺾쇠를 뽑다.
    Pull out the angle.
  • Google translate 꺾쇠로 고정하다.
    To fasten with a angle.
  • Google translate 꺾쇠로 연결하다.
    Connect with a angle.
  • Google translate 나는 흔들리는 책상 다리를 꺾쇠로 고정시켰다.
    I fixed the shaky leg of the desk with a twist.
  • Google translate 아저씨는 두 개의 판을 꺾쇠로 연결해 서로 떨어지지 않도록 했다.
    Uncle connected the two plates with a angle to keep them from falling apart.
  • Google translate 발판이 자꾸 흔들리네요.
    My feet keep shaking.
    Google translate 음, 꺾쇠로 발판의 이음새 부분을 단단하게 고정합시다.
    Well, fasten the joint of the tread firmly with the angle.

꺾쇠: cramp iron; staple iron,かすがい,serre-joint, happe,abrazadera, grapa,مشبك,төмөр хавчаар,cái kẹp, cái ghim,ตัวหนีบ, หมุด, ตัวเชื่อม,penjepit, kait, stapler,скобка; скрепка; зажим,角铁,型钢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꺾쇠 (꺽쇠) 꺾쇠 (꺽쉐)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11)