🌟 깡술

Danh từ  

1. → 강술 1

1.


깡술: ,

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67)