🌟 꺾쇠

Danh từ  

1. 물체를 고정시키기 위해 쇠를 구부려 만든 물건.

1. CÁI KẸP, CÁI GHIM: Đồ vật được làm từ sắt hoặc nhựa được bẻ cong dùng để cố định vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꺾쇠를 걸다.
    To fasten the angle.
  • 꺾쇠를 박다.
    Put the torsion in.
  • 꺾쇠를 뽑다.
    Pull out the angle.
  • 꺾쇠로 고정하다.
    To fasten with a angle.
  • 꺾쇠로 연결하다.
    Connect with a angle.
  • 나는 흔들리는 책상 다리를 꺾쇠로 고정시켰다.
    I fixed the shaky leg of the desk with a twist.
  • 아저씨는 두 개의 판을 꺾쇠로 연결해 서로 떨어지지 않도록 했다.
    Uncle connected the two plates with a angle to keep them from falling apart.
  • 발판이 자꾸 흔들리네요.
    My feet keep shaking.
    음, 꺾쇠로 발판의 이음새 부분을 단단하게 고정합시다.
    Well, fasten the joint of the tread firmly with the angle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꺾쇠 (꺽쇠) 꺾쇠 (꺽쉐)

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57)