🌟 가장자리
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가장자리 (
가ː장자리
)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng
🗣️ 가장자리 @ Giải nghĩa
- 윗수염 (윗鬚髥) : 윗입술의 가장자리 위로 난 수염.
- 귀 : 겉귀의 밖으로 드러난 가장자리 부분.
- 호숫가 (湖水가) : 호수를 둘러싼 가장자리.
- 갯가 : 바닷물이나 민물이 흐르는 곳에서 물이 닿아 있는 가장자리 땅.
- 입가 : 입의 가장자리.
- 늪가 : 늪의 가장자리.
- 노변 (路邊) : 길의 양쪽 가장자리.
- 테두리 : 물체 둘레의 가장자리.
- 쿠션 (cushion) : 당구에서, 공이 부딪치는 당구대의 안쪽 가장자리 면.
- 틈서리 : 틈이 난 부분의 가장자리.
- 연못가 (蓮못가) : 연못의 가장자리.
- 머리 : 한쪽 옆이나 가장자리.
- 물가 : 바다나 강 등과 같이 물이 있는 곳의 가장자리.
- 모서리 : 물건의 모가 진 가장자리.
- 호반 (湖畔) : 호수를 둘러싼 가장자리.
- 변방 (邊方) : 도시에서 멀리 떨어져 있거나 나라와 나라 사이의 경계가 되는 가장자리 지역.
- 눈꼬리 : 귀 쪽을 향해 가늘게 좁혀진 눈의 가장자리.
- 변 (邊) : 장소나 물체 등의 가장자리.
- 변죽 (邊죽) : 그릇이나 상, 장구, 북 등의 가장자리.
- 도로변 (道路邊) : 도로의 양쪽 가장자리.
- 천변 (川邊) : 강보다 작은 물줄기의 가장자리.
- 귓바퀴 : 겉으로 드러난 귀의 가장자리 부분.
- 언저리 : 어떤 물건이나 장소 등을 둘러싼 끝이나 가장자리.
- 화롯가 (火爐가) : 화로의 가장자리.
- 길가 : 길의 양쪽 가장자리.
🗣️ 가장자리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅈㅈㄹ: Initial sound 가장자리
-
ㄱㅈㅈㄹ (
가장자리
)
: 어떤 것의 둘레나 끝이 되는 부분.
☆
Danh từ
🌏 RÌA, MÉP: Phần rìa hay phần cuối của cái gì đó.
• Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104)