🌟 입가

  Danh từ  

1. 입의 가장자리.

1. MÉP: Vùng gần khoé miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입가의 미소.
    A smile at the mouth.
  • Google translate 입가의 주름.
    Wrinkles around the mouth.
  • Google translate 입가의 침.
    A sting in the mouth.
  • Google translate 입가를 닦다.
    Wipe one's mouth.
  • Google translate 입가로 가져가다.
    Take it to the mouth.
  • Google translate 승무원이 입가에 미소를 띠고 손님을 맞았다.
    The flight attendant greeted the guest with a smile around his mouth.
  • Google translate 가게 주인은 식사 도중 손님이 오자 급히 입가를 닦았다.
    The shopkeeper hurriedly cleaned his mouth when a guest came in during the meal.
  • Google translate 지수야, 너 왜 자꾸 내 얼굴을 빤히 쳐다보는 거야?
    Jisoo, why do you keep staring me in the face?
    Google translate 너 점심 때 뭘 먹은 거야? 입가에 고춧가루가 묻어 있어.
    What did you eat for lunch? there's chili powder around my mouth.

입가: sides of the mouth; around one's lips,くちもと【口元】。こうへん【口辺】,bord de la bouche, coins de la bouche, bord des lèvres,puntas de los labios, borde de la boca,حافة الشفتين,ам,mép,ขอบปาก, ริมฝีปาก,pinggir mulut, pinggir bibir,,嘴角,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입가 (입까)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể  

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82)