🌟 가장자리

  Danh từ  

1. 어떤 것의 둘레나 끝이 되는 부분.

1. RÌA, MÉP: Phần rìa hay phần cuối của cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가장자리.
    The edge of the road.
  • 가장자리.
    The edge of the eye.
  • 가장자리를 연결하다.
    Connect the edge.
  • 가장자리로 비키다.
    Clear to the edge.
  • 가장자리에 서다.
    Stand on the edge.
  • 가장자리에 앉다.
    Sit on the edge.
  • 이 책은 많이 읽혀서 그런지 표지 가장자리가 닳아 있다.
    This book has been read a lot, so the edges of the cover are worn out.
  • 골목길을 걷고 있는데 차 한 대가 들어오기에 가장자리로 비켜섰다.
    I was walking in the alley, and i stepped aside to the edge for a car to come in.
  • 앉을 자리가 부족해서 벤치 가장자리에 엉덩이만 간신히 대고 앉았다.
    There was not enough room to sit down, so i sat with only my butt on the edge of the bench.
  • 이 사진에서는 네 얼굴이 안 보여.
    I can't see your face in this picture.
    맨 뒷줄 가장자리에 서 있어서 그래.
    Because you're standing on the edge of the back row.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가장자리 (가ː장자리)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng  


🗣️ 가장자리 @ Giải nghĩa

🗣️ 가장자리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Luật (42) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)