🌟 가장자리

  Danh từ  

1. 어떤 것의 둘레나 끝이 되는 부분.

1. RÌA, MÉP: Phần rìa hay phần cuối của cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가장자리.
    The edge of the road.
  • Google translate 가장자리.
    The edge of the eye.
  • Google translate 가장자리를 연결하다.
    Connect the edge.
  • Google translate 가장자리로 비키다.
    Clear to the edge.
  • Google translate 가장자리에 서다.
    Stand on the edge.
  • Google translate 가장자리에 앉다.
    Sit on the edge.
  • Google translate 이 책은 많이 읽혀서 그런지 표지 가장자리가 닳아 있다.
    This book has been read a lot, so the edges of the cover are worn out.
  • Google translate 골목길을 걷고 있는데 차 한 대가 들어오기에 가장자리로 비켜섰다.
    I was walking in the alley, and i stepped aside to the edge for a car to come in.
  • Google translate 앉을 자리가 부족해서 벤치 가장자리에 엉덩이만 간신히 대고 앉았다.
    There was not enough room to sit down, so i sat with only my butt on the edge of the bench.
  • Google translate 이 사진에서는 네 얼굴이 안 보여.
    I can't see your face in this picture.
    Google translate 맨 뒷줄 가장자리에 서 있어서 그래.
    Because you're standing on the edge of the back row.

가장자리: edge; rim; border,はし【端】。ふち【縁】,bord,margen, borde,حافّة,зах, ирмэг, үзүүр,rìa, mép,ขอบ, ริม, ชาย,tepi, sisi, ujung,край; кромка; кайма,边,边缘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가장자리 (가ː장자리)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng  


🗣️ 가장자리 @ Giải nghĩa

🗣️ 가장자리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Luật (42) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8)