🌟 국방 (國防)

  Danh từ  

1. 다른 나라의 침입이나 위협으로부터 나라를 안전하게 지키는 일.

1. QUỐC PHÒNG: Việc giữ gìn an toàn đất nước, tránh khỏi sự uy hiếp hay sự xâm nhập của nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자주 국방.
    Self-defense.
  • Google translate 국방 예산.
    Defense budget.
  • Google translate 국방 정책.
    Defense policy.
  • Google translate 국방의 의무.
    The duty of national defense.
  • Google translate 국방을 강화하다.
    Strengthen national defense.
  • Google translate 국방을 위협하다.
    Threaten national defense.
  • Google translate 국방을 튼튼히 하다.
    Strengthen national defense.
  • Google translate 국방에 힘쓰다.
    Strive for national defense.
  • Google translate 우리 아버지는 국방을 위해 일하는 군인이시다.
    My father is a soldier who works for national defense.
  • Google translate 각 나라들은 국방을 튼튼히 하기 위해 최신 무기를 개발하고 있다.
    Each country is developing the latest weapons to strengthen its national defense.
  • Google translate 아직도 휴전 중인 남한과 북한은 국방에 많은 비용을 투자하고 있다.
    South and north korea, which are still in a truce, are investing heavily in national defense.
  • Google translate 요즘 이웃 나라 어부들이 우리 영해에 들어와 고기잡이를 한다고 합니다.
    Fishermen from neighboring countries are fishing in our territorial waters these days.
    Google translate 사소한 일 같아 보여도 제대로 단속하지 않으면 국방에 문제가 생길 수 있으니 엄정 대처해야 하겠네요.
    It may seem trivial, but if we don't crack down properly, we'll have to take stern measures.

국방: national defense,こくぼう【国防】,défense nationale, défense du territoire,defensa nacional, defensa de territorio,دفاع عن الوطن,улсын батлан хамгаалалт,quốc phòng,การป้องกันชาติ, การป้องกันประเทศ,pertahanan,национальная оборона; оборона страны,国防,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국방 (국빵)
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Chính trị  


🗣️ 국방 (國防) @ Giải nghĩa

🗣️ 국방 (國防) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23)