🌟 동맹군 (同盟軍)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동맹군 (
동맹군
)
🌷 ㄷㅁㄱ: Initial sound 동맹군
-
ㄷㅁㄱ (
단말기
)
: 컴퓨터의 중앙 처리 장치와 연결되어 자료를 입력하거나 출력하는 기기.
☆
Danh từ
🌏 THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI: Máy kết nối với bộ xử lý trung tâm của máy tính, nhập hoặc xuất dữ liệu. -
ㄷㅁㄱ (
덕망가
)
: 도덕적, 윤리적으로 인격이 훌륭하여 많은 사람들에게 칭찬을 듣는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỨC HẠNH, NGƯỜI ĐỨC ĐỘ: Người được khen ngợi từ nhiều người do có phẩm chất mang tính đạo đức, luân lý tốt. -
ㄷㅁㄱ (
동맹군
)
: 군사적 행동을 함께 하고 서로 돕기로 약속하여 결성한 군대.
Danh từ
🌏 QUÂN ĐỒNG MINH: Quân đội được thành lập sau khi hứa giúp đỡ nhau và cùng hành động mang tính quân sự. -
ㄷㅁㄱ (
동맹국
)
: 이익을 위하여 서로 도울 것을 약속한 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA ĐỒNG MINH: Quốc gia hứa giúp đỡ nhau vì lợi ích. -
ㄷㅁㄱ (
도매가
)
: 물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 싸게 파는 가격.
Danh từ
🌏 GIÁ BÁN BUÔN, GIÁ BÁN SỈ: Giá bán hàng hóa rẻ cùng một lúc nhiều cái, không bán cái lẻ. -
ㄷㅁㄱ (
단막극
)
: 적은 수의 막으로 이루어진 짧은 연극.
Danh từ
🌏 VỞ KỊCH ÍT HOẠT CẢNH, VỞ KỊCH NGẮN: Vở kịch ngắn được tạo thành bởi số ít cảnh. -
ㄷㅁㄱ (
두만강
)
: 백두산에서 시작하여 동해로 흐르는 강. 북한과 중국의 국경을 이루며 흐른다. 한반도에서 두 번째로 긴 강이다.
Danh từ
🌏 DUMANGANG; SÔNG ĐỖ MÃN: Con sông bắt nguồn từ núi Baekdu chảy ra biển đông. Nó tạo ra đường biên giới giữa Bắc Hàn và Trung Quốc. Đây là con sông dài thứ hai ở bán đảo Hàn.
• Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97)