🌟 개인행동 (個人行動)

Danh từ  

1. 개인이 단체에서 떨어져 나와 혼자서 하는 행동.

1. HÀNH VI CÁ NHÂN, HÀNH ĐỘNG CÁ NHÂN: Hành động mà cá nhân tách khỏi tập thể và thực hiện một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인행동 요령.
    Personal action technique.
  • Google translate 개인행동을 금지하다.
    Prohibit individual action.
  • Google translate 개인행동을 삼가다.
    Abstain from personal action.
  • Google translate 개인행동을 자제하다.
    Refrain from individual behavior.
  • Google translate 개인행동을 통제하다.
    Control individual behavior.
  • Google translate 김 감독은 팀워크를 매우 중시하기 때문에 훈련 중인 선수들은 개인행동을 할 수 없다.
    Kim values teamwork so much that players in training cannot take individual actions.
  • Google translate 박 사장의 갑작스러운 이번 발표는 개인행동일 뿐 회사 전체의 입장과는 관련이 없다.
    Park's sudden announcement is just a personal action and has nothing to do with the company's overall position.
  • Google translate 여행 도중 자유 시간이 있나요?
    Do you have free time during the trip?
    Google translate 단체 관광으로 오셨으니까 개인행동은 되도록 자제해 주세요.
    You're on a group tour, so please refrain from taking personal actions.

개인행동: personal behavior,こじんこうどう【個人行動】,action individuelle,conducta individual,عمل فردي,хувийн үйлдэл,hành vi cá nhân, hành động cá nhân,การกระทำเดี่ยว, การเคลื่อนไหวเดี่ยว, การเคลื่อนไหวแบบแยกตัวเดี่ยว,tindakan individu, tindakan pribadi,,个人行动,个别行动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개인행동 (개ː인행동)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Giáo dục (151) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99)