🌟 안무하다 (按舞 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안무하다 (
안ː무하다
)
📚 Từ phái sinh: • 안무(按舞): 음악에 맞추어 춤을 만들거나 가르침.
🌷 ㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 안무하다
-
ㅇㅁㅎㄷ (
웬만하다
)
: 크게 벗어나지 않는 정도에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó. -
ㅇㅁㅎㄷ (
원만하다
)
: 성격이 부드럽고 너그럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung. -
ㅇㅁㅎㄷ (
예민하다
)
: 무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㅇㅁㅎㄷ (
완만하다
)
: 움직임이 느리다.
☆
Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Chuyển động chậm chạp. -
ㅇㅁㅎㄷ (
애매하다
)
: 태도나 상황이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 MẬP MỜ, LẬP LỜ: Thái độ hay tình huống không rõ ràng.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)