🌟 (敗)

  Danh từ phụ thuộc  

1. 운동 경기에서, 진 횟수를 세는 단위.

1. LẦN THẤT BẠI, LẦN THUA CUỘC: Đơn vị đếm số lần thua cuộc trong trận đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 1승 1.
    One win and one loss.
  • Google translate 2를 당하다.
    Suffer two losses.
  • Google translate 우리 대표 팀이 11승 5로 상대 전적에서는 앞서고 있다.
    Our national team is leading the opponents with 11 wins and 5 losses.
  • Google translate 예선전에서 1승 1를 기록 중인 우리 팀은 남은 경기가 매우 중요하다.
    For our team, with one win and one loss in the qualifying round, the remaining games are very important.
  • Google translate 지금 월드컵 예선이 어떻게 되고 있는 거지?
    What's going on with the world cup qualifiers?
    Google translate 쉽지 않은 상황이야. 1만 더 당하면 탈락이거든.
    It's not easy. if you get one more loss, you're out.
Từ trái nghĩa 승(勝): 운동 경기에서, 이긴 횟수를 세는 단위.

패: number of losses,はい【敗】,défaite,pae,خَسارة,ялагдал, хожигдол,lần thất bại, lần thua cuộc,แพ,kekalahan, kalah,количество поражений,败,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (패ː)

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42)