🌟 (敗)

  Danh từ phụ thuộc  

1. 운동 경기에서, 진 횟수를 세는 단위.

1. LẦN THẤT BẠI, LẦN THUA CUỘC: Đơn vị đếm số lần thua cuộc trong trận đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 1승 1.
    One win and one loss.
  • 2를 당하다.
    Suffer two losses.
  • 우리 대표 팀이 11승 5로 상대 전적에서는 앞서고 있다.
    Our national team is leading the opponents with 11 wins and 5 losses.
  • 예선전에서 1승 1를 기록 중인 우리 팀은 남은 경기가 매우 중요하다.
    For our team, with one win and one loss in the qualifying round, the remaining games are very important.
  • 지금 월드컵 예선이 어떻게 되고 있는 거지?
    What's going on with the world cup qualifiers?
    쉽지 않은 상황이야. 1만 더 당하면 탈락이거든.
    It's not easy. if you get one more loss, you're out.
Từ trái nghĩa 승(勝): 운동 경기에서, 이긴 횟수를 세는 단위.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (패ː)

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11)