🌟 (勝)

  Danh từ phụ thuộc  

1. 운동 경기에서, 이긴 횟수를 세는 단위.

1. TRẬN THẮNG: Đơn vị đếm số lần thắng trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 2.
    Two wins.
  • Google translate 과 패.
    Victory and defeat.
  • Google translate 1을 거두다.
    Win a victory.
  • Google translate 5을 올리다.
    Get five wins.
  • Google translate 3으로 본선에 진출하다.
    Advance to the finals with three wins.
  • Google translate 우리 팀은 남은 경기에서 3 이상만 올리면 결승전에 나갈 수 있다.
    Our team can make it to the finals if we raise three or more wins in the remaining games.
  • Google translate 그는 이번 태권도 대회에서 10 1패를 거두며 종합 우승을 차지하였다.
    He won the overall title with 10 wins and 1 loss in the taekwondo competition.
  • Google translate 오늘 농구 경기 말이야. 우리가 이겼어?
    Today's basketball game. did we win?
    Google translate 응, 이번에 또 1 추가했어.
    Yes, i added another win this time.
Từ trái nghĩa 패(敗): 운동 경기에서, 진 횟수를 세는 단위.

승: win,しょう【勝】,,,فوز,хожил, ялалт,trận thắng,ชนะ, ชนะ...ครั้ง,kemenangan,победа,胜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Thể thao  

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)