🌟 평민 (平民)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평민 (
평민
)
📚 Từ phái sinh: • 평민적: 지위나 신분에 구애되지 않으며 행동이나 차림새가 평민과 같은. 또는 그런 것.
🗣️ 평민 (平民) @ Ví dụ cụ thể
- 조선 시대 신분 계층에는 양반과 평민 사이에 중인 계급이 있었다. [중인 (中人)]
- 평민 문학이 개화하다. [개화하다 (開花하다)]
- 누구나 쉽게 읽고 쓸 수 있는 한글이 만들어진 이후에 비로소 평민 문학은 개화할 수 있었다. [개화하다 (開花하다)]
- 이 영화는 평민 출신으로 부자가 된 주인공이 귀족 흉내를 내며 벌어지는 재미있는 일들을 다룬 내용이다. [출신 (出身)]
🌷 ㅍㅁ: Initial sound 평민
-
ㅍㅁ (
판매
)
: 상품을 팖.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÁN HÀNG: Việc bán sản phẩm. -
ㅍㅁ (
표면
)
: 사물의 가장 바깥쪽. 또는 가장 윗부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BỀ MẶT: Phía ngoài cùng của sự vật. Hoặc phần trên cùng. -
ㅍㅁ (
파마
)
: 기계나 약품으로 머리를 구불구불하게 하거나 곧게 펴 오랫동안 그러한 상태가 유지되도록 함. 또는 그렇게 한 머리.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ UỐN TÓC, TÓC UỐN: Việc dùng máy hay thuốc để làm cho tóc quăn quăn hoặc duỗi thẳng và duy trì trạng thái như thế trong một thời gian dài. Hoặc đầu tóc như vậy. -
ㅍㅁ (
판명
)
: 어떤 사실을 판단하여 분명하게 밝힘.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) LÀM RÕ, LÀM SÁNG TỎ, XÁC MINH: Việc phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh sự việc nào đó. -
ㅍㅁ (
품목
)
: 물품의 이름을 순서대로 쓴 것.
☆
Danh từ
🌏 DANH MỤC HÀNG HÓA: Cái viết tên của sản phẩm theo tuần tự. -
ㅍㅁ (
파멸
)
: 파괴되어 완전히 없어지거나 망함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỦY DIỆT, SỰ TIÊU DIỆT: Việc bị phá hủy nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong. -
ㅍㅁ (
파문
)
: 수면에 생긴 물결.
☆
Danh từ
🌏 SÓNG LĂN TĂN: Sóng nước sinh ra trên mặt nước. -
ㅍㅁ (
평면
)
: 평평한 표면.
☆
Danh từ
🌏 MẶT PHẲNG: Bề mặt bằng phẳng. -
ㅍㅁ (
표명
)
: 생각이나 태도를 분명하게 드러냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ RÕ: Sự thể hiện rõ thái độ hay suy nghĩ.
• Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59)