🌟 사대부 (士大夫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사대부 (
사ː대부
)
🗣️ 사대부 (士大夫) @ Ví dụ cụ thể
- 민 씨의 친가는 삼대가 내리 과거에 합격한 사대부 명문가였다. [명문가 (名門家)]
- 당시 양반들은 한문을 사용했고, 사대부 부녀자들은 한글을 사용하는 경우가 많았다. [부녀자 (婦女子)]
- 신진 사대부. [신진 (新進)]
🌷 ㅅㄷㅂ: Initial sound 사대부
-
ㅅㄷㅂ (
상대방
)
: 일을 하거나 말을 할 때 짝을 이루는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỐI TÁC, ĐỐI PHƯƠNG: Người tạo thành một đôi khi nói hay làm việc gì. -
ㅅㄷㅂ (
송덕비
)
: 공덕을 칭찬하기 위해 세운 비.
Danh từ
🌏 TẤM BIA CA NGỢI CÔNG ĐỨC: Tấm bia dựng lên để ca ngợi công đức. -
ㅅㄷㅂ (
순두부
)
: 눌러서 굳히지 않은 연한 두부.
Danh từ
🌏 ĐẬU PHỤ TƯƠI: Đậu phụ ép mềm chứ không cứng. -
ㅅㄷㅂ (
사동법
)
: 남에게 어떤 일이나 행동을 하도록 시키는 문장을 만드는 표현 방법.
Danh từ
🌏 PHÉP GÂY KHIẾN (TRONG NGÔN NGỮ): Phương pháp biểu hiện tạo thành câu để khiến cho người khác hành động hay làm gì đó. -
ㅅㄷㅂ (
숄더백
)
: 어깨에 메는 가방.
Danh từ
🌏 TÚI ĐEO VAI, TÚI KHOÁC VAI: Túi đeo ở trên vai. -
ㅅㄷㅂ (
사대부
)
: (옛날에) 일반 백성을 다스리는 관리. 또는 그런 가문의 사람.
Danh từ
🌏 THƯỢNG LƯU, QUÝ TỘC: (ngày xưa) Quan lại cai quản dân chúng. Hoặc người của gia đình như vậy.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)