🌟 송덕비 (頌德碑)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 송덕비 (
송ː덕삐
)
🗣️ 송덕비 (頌德碑) @ Ví dụ cụ thể
- 송덕비. [비 (碑)]
🌷 ㅅㄷㅂ: Initial sound 송덕비
-
ㅅㄷㅂ (
상대방
)
: 일을 하거나 말을 할 때 짝을 이루는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỐI TÁC, ĐỐI PHƯƠNG: Người tạo thành một đôi khi nói hay làm việc gì. -
ㅅㄷㅂ (
송덕비
)
: 공덕을 칭찬하기 위해 세운 비.
Danh từ
🌏 TẤM BIA CA NGỢI CÔNG ĐỨC: Tấm bia dựng lên để ca ngợi công đức. -
ㅅㄷㅂ (
순두부
)
: 눌러서 굳히지 않은 연한 두부.
Danh từ
🌏 ĐẬU PHỤ TƯƠI: Đậu phụ ép mềm chứ không cứng. -
ㅅㄷㅂ (
사동법
)
: 남에게 어떤 일이나 행동을 하도록 시키는 문장을 만드는 표현 방법.
Danh từ
🌏 PHÉP GÂY KHIẾN (TRONG NGÔN NGỮ): Phương pháp biểu hiện tạo thành câu để khiến cho người khác hành động hay làm gì đó. -
ㅅㄷㅂ (
숄더백
)
: 어깨에 메는 가방.
Danh từ
🌏 TÚI ĐEO VAI, TÚI KHOÁC VAI: Túi đeo ở trên vai. -
ㅅㄷㅂ (
사대부
)
: (옛날에) 일반 백성을 다스리는 관리. 또는 그런 가문의 사람.
Danh từ
🌏 THƯỢNG LƯU, QUÝ TỘC: (ngày xưa) Quan lại cai quản dân chúng. Hoặc người của gia đình như vậy.
• Xem phim (105) • Luật (42) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17)