🌟 송덕비 (頌德碑)

Danh từ  

1. 공덕을 칭찬하기 위해 세운 비.

1. TẤM BIA CA NGỢI CÔNG ĐỨC: Tấm bia dựng lên để ca ngợi công đức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 송덕비 건립.
    Construction of songdeokbi.
  • Google translate 송덕비를 세우다.
    Erect a monument to the songdeok.
  • Google translate 송덕비를 허물다.
    Break down a songdeokbi.
  • Google translate 송덕비에는 김 영감의 공적을 칭찬하는 글이 새겨져 있었다.
    Song deok-bi was inscribed with praise for kim's exploits.
  • Google translate 마을 사람들은 그의 공덕을 기리기 위해 마을 입구에 송덕비를 건립했다.
    The villagers built songdeokbi at the entrance of the village in honor of his exploits.
  • Google translate 할아버지께서는 생전에 어려운 사람들을 많이 도와주셨지.
    My grandfather helped many people in need during his lifetime.
    Google translate 맞아. 너희 할아버지는 송덕비를 세워서 공덕을 기릴 만한 분이야.
    That's right. your grandfather is a man who can honor his virtue by erecting songdeokbi.

송덕비: commemorative monument,きねんひ【記念碑】。しょうとくひ【頌徳碑】。ひょうとくひ【表徳碑】,stèle érigée en l'honneur de quelqu'un,monumento conmemorativo,نصب تذكاريّ,гэрэлт хөшөө, дурсгалын хөшөө,tấm bia ca ngợi công đức,หินจารึกคุณงามความดี, ศิลาจารึกคุณความดี,tugu batu pujian,монумент,颂德碑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송덕비 (송ː덕삐)

🗣️ 송덕비 (頌德碑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Luật (42) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17)