🌟 굴종적 (屈從的)

Định từ  

1. 비참할 정도로 자기 생각을 굽혀 남에게 복종하는.

1. MANG TÍNH PHỤC TÙNG, MANG TÍNH QUY PHỤC: Bất chấp những suy nghĩ của bản thân mà phục tùng người khác đến mức thê thảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굴종적 모습.
    A submissive figure.
  • Google translate 굴종적 삶.
    A submissive life.
  • Google translate 굴종적 자세.
    An oblique posture.
  • Google translate 굴종적 태도.
    Obedience.
  • Google translate 굴종적 협상.
    Submissive negotiation.
  • Google translate 철저한 신분제 사회에서 노예들은 굴종적 삶을 살아야 했다.
    In a thoroughly status society, slaves had to live submissive lives.
  • Google translate 일부 언론이 보이는 권력에 대한 굴종적 태도는 반드시 고쳐져야 한다.
    The submissive attitude to power seen by some media must be corrected.
  • Google translate 그는 식민지 시대의 굴종적 분위기를 거스르며 끝까지 민족 운동을 한 지식인이다.
    He is an intellectual who fought the national movement to the end against the submissive atmosphere of colonial times.
  • Google translate 민준 씨는 부장님한테 아부를 너무 심하게 하는 것 같아서 보기 불편해.
    It's uncomfortable to see min-joon being too mean to the manager.
    Google translate 맞아. 그렇게까지 굴종적 태도를 보이지 않아도 되는데.
    That's right. you don't have to be so obedient.

굴종적: submissive,くつじゅうてき【屈従的】,,sumiso, obediente, rendido, subyugado,خاضع,буулт хийсэн,  хулчийсан, хүлцэнгүй,mang tính phục tùng, mang tính quy phục,ที่อ่อนน้อม, ที่ยอมจำนน,patuh, tunduk,унизительный; подневольный; невольничий; покорный; беспрекословный; рабский,屈从的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴종적 (굴쫑쩍)
📚 Từ phái sinh: 굴종(屈從): 비참할 정도로 자기 생각을 굽혀 남에게 복종함.

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52)