🌟 굴종적 (屈從的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굴종적 (
굴쫑쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 굴종(屈從): 비참할 정도로 자기 생각을 굽혀 남에게 복종함.
🌷 ㄱㅈㅈ: Initial sound 굴종적
-
ㄱㅈㅈ (
간접적
)
: 중간에 다른 것을 통해 이어지는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIÁN TIẾP: Được kết nối thông qua cái khác ở giữa. -
ㄱㅈㅈ (
경제적
)
: 인간의 생활에 필요한 돈이나 물건, 노동을 생산, 분배, 소비하는 활동에 관한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KINH TẾ, VỀ MẶT KINH TẾ: Liên quan đến hoạt động sản xuất, phân phối, tiêu dùng tiền, hàng hóa hay lao động cần thiết trong sinh hoạt của con người. -
ㄱㅈㅈ (
간접적
)
: 중간에 다른 것을 통해 이어지는.
☆☆
Định từ
🌏 (SỰ) GIÁN TIẾP: Việc được kết nối thông qua cái khác ở giữa. -
ㄱㅈㅈ (
경제적
)
: 인간의 생활에 필요한 돈이나 물건, 노동을 생산, 분배, 소비하는 활동에 관한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH KINH TẾ, MẶT KINH TẾ: Những gì liên quan đến hoạt động sản xuất, phân phối và tiêu dùng tiền, đồ vật hay lao động cần thiết đối với sinh hoạt của con người. -
ㄱㅈㅈ (
긍정적
)
: 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẲNG ĐỊNH: Việc nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn. -
ㄱㅈㅈ (
건전지
)
: 카메라, 라디오, 손전등 등에 쓰는, 전기를 일으키는 작은 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 PIN, VIÊN PIN, CỤC PIN: Vật nhỏ tạo ra điện dùng cho máy ảnh, đài hay đèn pin. -
ㄱㅈㅈ (
긍정적
)
: 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHẲNG ĐỊNH: Nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97)