🌟 굴종적 (屈從的)

Định từ  

1. 비참할 정도로 자기 생각을 굽혀 남에게 복종하는.

1. MANG TÍNH PHỤC TÙNG, MANG TÍNH QUY PHỤC: Bất chấp những suy nghĩ của bản thân mà phục tùng người khác đến mức thê thảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굴종적 모습.
    A submissive figure.
  • 굴종적 삶.
    A submissive life.
  • 굴종적 자세.
    An oblique posture.
  • 굴종적 태도.
    Obedience.
  • 굴종적 협상.
    Submissive negotiation.
  • 철저한 신분제 사회에서 노예들은 굴종적 삶을 살아야 했다.
    In a thoroughly status society, slaves had to live submissive lives.
  • 일부 언론이 보이는 권력에 대한 굴종적 태도는 반드시 고쳐져야 한다.
    The submissive attitude to power seen by some media must be corrected.
  • 그는 식민지 시대의 굴종적 분위기를 거스르며 끝까지 민족 운동을 한 지식인이다.
    He is an intellectual who fought the national movement to the end against the submissive atmosphere of colonial times.
  • 민준 씨는 부장님한테 아부를 너무 심하게 하는 것 같아서 보기 불편해.
    It's uncomfortable to see min-joon being too mean to the manager.
    맞아. 그렇게까지 굴종적 태도를 보이지 않아도 되는데.
    That's right. you don't have to be so obedient.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴종적 (굴쫑쩍)
📚 Từ phái sinh: 굴종(屈從): 비참할 정도로 자기 생각을 굽혀 남에게 복종함.

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97)