🌟 철폐 (撤廢)

Danh từ  

1. 전에 있던 제도나 규칙 등을 없앰.

1. SỰ BÃI BỎ: Việc xóa bỏ quy tắc hay chế độ... đã có trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관세 철폐.
    Tariff elimination.
  • 제도 철폐.
    Abolition of the system.
  • 규정의 철폐.
    The abolition of regulations.
  • 철폐가 되다.
    Be abolished.
  • 철폐를 요구하다.
    Call for abolition.
  • 철폐를 하다.
    Abolish.
  • 근로자들은 회사의 불합리한 근로 조건의 철폐를 요구했다.
    Workers called for the elimination of unreasonable working conditions in the company.
  • 해당 국가와의 관세 철폐로 주요 수출품의 가격 경쟁력이 높아졌다.
    The elimination of tariffs with the countries concerned has increased the price competitiveness of major exports.
  • 이번 법 개정으로 기대되는 효과는 무엇입니까?
    What are the expected effects of this amendment?
    여성 차별에 대한 조항의 철폐가 이루어질 것으로 기대됩니다.
    The removal of the provisions against discrimination against women is expected.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철폐 (철폐) 철폐 (철페)
📚 Từ phái sinh: 철폐되다(撤廢되다): 전에 있던 제도나 규칙 등이 없어지다. 철폐하다(撤廢하다): 전에 있던 제도나 규칙 등을 없애다.

🗣️ 철폐 (撤廢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Tìm đường (20)