🌟 시외버스 (市外 bus)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Phương tiện giao thông Sử dụng phương tiện giao thông Vấn đề xã hội
🗣️ 시외버스 (市外 bus) @ Ví dụ cụ thể
- 여기 시외버스 터미널이 어딘가요? [틀다]
🌷 ㅅㅇㅂㅅ: Initial sound 시외버스
-
ㅅㅇㅂㅅ (
시외버스
)
: 시내에서 시외까지 다니는 버스.
☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT NGOẠI THÀNH: Xe buýt chạy từ trong nội thành ra ngoại thành. -
ㅅㅇㅂㅅ (
송이버섯
)
: 자루는 굵고 길며 윗부분은 삿갓 모양인, 독특한 향기와 맛을 지닌 버섯.
Danh từ
🌏 NẤM THÔNG, NẤM TÙNG NHĨ: Nấm thân dày và dài phần trên có hình nón satgat, có hương thơm và mùi vị độc đáo.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119)