🌟 시외버스 (市外 bus)

☆☆   Danh từ  

1. 시내에서 시외까지 다니는 버스.

1. XE BUÝT NGOẠI THÀNH: Xe buýt chạy từ trong nội thành ra ngoại thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시외버스 요금.
    Intercity bus fare.
  • Google translate 시외버스 정류장.
    Intercity bus stop.
  • Google translate 시외버스 터미널.
    Intercity bus terminal.
  • Google translate 시외버스를 기다리다.
    Wait for the intercity bus.
  • Google translate 시외버스를 타다.
    Take an intercity bus.
  • Google translate 시외버스 요금은 시내버스 요금보다 비싸다.
    Intercity bus fares are more expensive than city bus fares.
  • Google translate 지수는 강화도에 계신 부모님을 만나기 위해 서울에서 강화도까지 운행하는 시외버스를 탔다.
    Jisoo took an intercity bus from seoul to ganghwado to meet her parents in ganghwado island.
  • Google translate 여기서 서울까지 가는 기차가 있니?
    Is there a train from here to seoul?
    Google translate 기차는 없고, 서울까지 가는 시외버스가 있어요.
    No trains, there's an intercity bus to seoul.
Từ tham khảo 시내버스(市內bus): 도시 안에서 정해진 노선을 따라 운행하는 버스.

시외버스: intercity bus,しがいバス【市外バス】,autobus interurbain,autobús interurbano,حافلة بين المدن,хот хоорондын автобус,xe buýt ngoại thành,รถเมล์สายนอกเมือง, รถบัสสายนอกเมือง, รถประจำทางสายนอกเมือง, รถทัวร์,bus antar kota,автобус междугородного сообщения,长途汽车,


📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông   Vấn đề xã hội  

🗣️ 시외버스 (市外 bus) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119)