🌟 시외버스 (市外 bus)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Phương tiện giao thông Sử dụng phương tiện giao thông Vấn đề xã hội
🗣️ 시외버스 (市外 bus) @ Ví dụ cụ thể
- 여기 시외버스 터미널이 어딘가요? [틀다]
🌷 ㅅㅇㅂㅅ: Initial sound 시외버스
-
ㅅㅇㅂㅅ (
시외버스
)
: 시내에서 시외까지 다니는 버스.
☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT NGOẠI THÀNH: Xe buýt chạy từ trong nội thành ra ngoại thành. -
ㅅㅇㅂㅅ (
송이버섯
)
: 자루는 굵고 길며 윗부분은 삿갓 모양인, 독특한 향기와 맛을 지닌 버섯.
Danh từ
🌏 NẤM THÔNG, NẤM TÙNG NHĨ: Nấm thân dày và dài phần trên có hình nón satgat, có hương thơm và mùi vị độc đáo.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28)