🌟 되풀이되다

Động từ  

1. 같은 말이나 행동, 일이 반복되다.

1. ĐƯỢC LẶP LẠI: Lời nói, hành động, sự việc giống nhau được lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 되풀이되는 문제.
    A recurring problem.
  • Google translate 되풀이되는 일상.
    A recurring routine.
  • Google translate 되풀이되는 현상.
    Repeated phenomena.
  • Google translate 실수가 되풀이되다.
    Mistakes repeat.
  • Google translate 잘못이 되풀이되다.
    Mistakes repeat.
  • Google translate 서민에게 부담을 주는 공공요금 인상이 해마다 되풀이되어 문제이다.
    The problem is that the increase in utility bills, which burden the working class, is repeated year after year.
  • Google translate 국가 대표 선수를 선발하는 과정에서 작년에 발생했던 뒷돈 거래가 또다시 되풀이되고 말았다.
    Back money transactions that occurred last year in the process of selecting national players have been repeated again.
  • Google translate 올해도 요금 문제로 버스가 파업을 한대.
    Buses are going on strike again this year over fares.
    Google translate 해마다 되풀이되는 문제인데 왜 해결이 안 되지?
    It's a recurring problem every year, but why can't it be solved?

되풀이되다: be reiterated; be done over again,くりかえされる【繰り返される】,se répéter, être répété, se renouveler, être réitéré,repetirse,يتكرّر,давтагдах,được lặp lại,ถูกพูดถึงซ้ำ ๆ, ถูกทำซ้ำซาก, ถูกพูดหรือถูกทำซ้ำแล้วซ้ำอีก, ถูกย้ำ,,повторяться,重演,反复,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되풀이되다 (되푸리되다) 되풀이되다 (뒈푸리뒈다) 되풀이되어 (되푸리되어뒈푸리뒈어) 되풀이되니 (되푸리되니뒈푸리뒈니)
📚 Từ phái sinh: 되풀이: 같은 말이나 일을 자꾸 반복함. 또는 같은 일이 자꾸 일어남.


🗣️ 되풀이되다 @ Giải nghĩa

🗣️ 되풀이되다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 되풀이되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)