🌟 재연되다 (再演 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재연되다 (
재ː연되다
) • 재연되다 (재ː연뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 재연(再演): 연극이나 영화 등을 다시 상연하거나 상영함., 한 번 했던 행동이나 일을 …
🗣️ 재연되다 (再演 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 구태가 재연되다. [구태 (舊態)]
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 재연되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81)