🌟 재연되다 (再演 되다)

Động từ  

1. 연극이나 영화 등이 다시 상연되거나 상영되다.

1. ĐƯỢC DIỄN LẠI, ĐƯỢC CHIẾU LẠI: Vở kịch được diễn lại hoặc bộ phim được chiếu lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재연된 뮤지컬.
    A reenacted musical.
  • Google translate 재연된 영화.
    A reenacted film.
  • Google translate 공연이 재연되다.
    The performance is reenacted.
  • Google translate 연극이 재연되다.
    The play is reenacted.
  • Google translate 고가로 재연되다.
    Reenacted at a high price.
  • Google translate 우리 연극은 입소문을 타고 유명해져서 벌써 오 년 동안 재연되고 있다.
    Our play became famous through word of mouth and has already been reenacted for five years.
  • Google translate 작년에 놓쳐서 아쉬웠던 발레 공연이 올해 재연될 예정이라고 한다.
    It is said that the ballet performance, which was missed last year, will be reenacted this year.

재연되다: be present again; be re-run,さいえんされる【再演される】,être repris,reestrenarse,يعاد العرض,дахин гарах, дахин тоглогдох,được diễn lại, được chiếu lại,ถูกเล่นใหม่, ถูกแสดงใหม่,ditampilkan ulang, diputar ulang,показываться повторно; представляться повторно,重演,重新上演,

2. 한 번 했던 행동이나 일이 다시 되풀이되다.

2. ĐƯỢC TÁI DIỄN, ĐƯỢC LẶP LẠI: Hành động hay việc đã làm một lần được lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재연된 범죄.
    Reproduced crime.
  • Google translate 사건이 재연되다.
    Case reenacted.
  • Google translate 상황이 재연되다.
    Situation reenacted.
  • Google translate 전쟁이 재연되다.
    War reenacted.
  • Google translate 현장이 재연되다.
    The scene is reenacted.
  • Google translate 교통사고를 당한 뒤부터 지수는 매일 그 사고가 재연되는 꿈을 꾼다.
    After a car accident, jisoo dreams of the accident being reenacted every day.
  • Google translate 최악의 경제 위기가 재연되게 하지 않기 위해서 경제 전문가들이 머리를 맞대고 있다.
    Economists are putting their heads together to prevent the worst economic crisis from recurring.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재연되다 (재ː연되다) 재연되다 (재ː연뒈다)
📚 Từ phái sinh: 재연(再演): 연극이나 영화 등을 다시 상연하거나 상영함., 한 번 했던 행동이나 일을 …

🗣️ 재연되다 (再演 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81)