🌟 되풀이

☆☆   Danh từ  

1. 같은 말이나 일을 자꾸 반복함. 또는 같은 일이 자꾸 일어남.

1. (SỰ) LẶP LẠI: Việc cứ lặp lại lời nói hay việc giống nhau. Hoặc cùng một việc cứ xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그의 생활은 학교와 집을 왔다 갔다 하는 일의 되풀이였다.
    His life was a repetition of the work of going back and forth between school and home.
  • Google translate 정부는 이 같은 끔찍한 사고의 되풀이를 막기 위해 최선을 다하겠다고 밝혔다.
    The government said it would do its best to prevent such a terrible accident from happening again.
  • Google translate 우리는 한 동작을 익히기 위해 며칠 동안 똑같은 훈련의 되풀이만 하고 있었다.
    We were only repeating the same training for days to master a move.
  • Google translate 제대로 된 안전시설을 마련하지 않는다면 이러한 사고의 되풀이는 계속될 것이다.
    If we don't have proper safety facilities, the repetition of these accidents will continue.

되풀이: repetition,くりかえし【繰り返し】,répétition, réitération, redite,repetición, reiteración,تكرار,дахин хийлт, давталт, дахин дахин хийх, давтах,(sự) lặp lại,การซ้ำ, การทวน, การทบทวน, การพูดซ้ำ, การทำซ้ำ, การพูดซ้ำซาก, การพูดย้ำ, การเกิดซ้ำ,perulangan, pengulangan,повторение,反复,重演,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되풀이 (되푸리) 되풀이 (뒈푸리)
📚 Từ phái sinh: 되풀이되다: 같은 말이나 행동, 일이 반복되다. 되풀이하다: 같은 말이나 행동, 일을 반복하다.

🗣️ 되풀이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8)