🌟 뒤풀이
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤풀이 (
뒤ː푸리
)
📚 Từ phái sinh: • 뒤풀이하다: 어떤 일이나 모임을 끝낸 뒤에 서로 모여 여흥(餘興)을 즐기다., 강령 탈춤…
📚 thể loại: Sự kiện xã hội Sinh hoạt công sở
🗣️ 뒤풀이 @ Ví dụ cụ thể
- 뒤풀이 자리에서 사람들은 술을 홀짝였다. [홀짝이다]
- 뒤풀이 장소로 가는 버스가 선생님을 기다리고 있어요. [출발시키다 (出發시키다)]
🌷 ㄷㅍㅇ: Initial sound 뒤풀이
-
ㄷㅍㅇ (
되풀이
)
: 같은 말이나 일을 자꾸 반복함. 또는 같은 일이 자꾸 일어남.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) LẶP LẠI: Việc cứ lặp lại lời nói hay việc giống nhau. Hoặc cùng một việc cứ xảy ra. -
ㄷㅍㅇ (
뒤풀이
)
: 일이나 모임이 끝나고 함께 모여서 놂. 또는 그런 일.
☆
Danh từ
🌏 TIỆC MỪNG KẾT THÚC: Công việc hay cuộc họp kết thúc và cùng tập hợp lại vui chơi. Hoặc việc như vậy. -
ㄷㅍㅇ (
동포애
)
: 같은 나라나 민족에 속한 사람들이 서로 느끼는 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH ĐỒNG BÀO: Tình yêu mà những người thuộc cùng nước hay dân tộc cảm nhận với nhau. -
ㄷㅍㅇ (
달팽이
)
: 나선형의 껍데기를 지고 다니며 머리에 두 더듬이와 눈이 있는 동물.
Danh từ
🌏 CON ỐC SÊN: Loài động vật có vỏ hình xoắn, di chuyển bằng cách bò, có râu và mắt trên đầu. -
ㄷㅍㅇ (
득표율
)
: 전체 투표수에서 찬성표를 얻은 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ PHIẾU BẦU: Tỉ lệ nhận được phiếu tán thành trong tổng số phiếu bầu. -
ㄷㅍㅇ (
대평원
)
: 아주 넓게 펼쳐진 들.
Danh từ
🌏 ĐẠI BÌNH NGUYÊN, CÁNH ĐỒNG LỚN: Cánh đồng trải rộng. -
ㄷㅍㅇ (
돌팔이
)
: (속된 말로) 제대로 된 자격이나 실력이 갖추지 못한 상태에서 무허가로 전문적인 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ GIẢ DANH HÀNH NGHỀ, KẺ HÀNH NGHỀ LỪA ĐẢO, LANG BĂM: (cách nói thông tục) Người làm một việc mang tính chuyên môn một cách trái phép trong khi không đủ tư cách hay thực lực đàng hoàng. -
ㄷㅍㅇ (
단풍잎
)
: 가을에 빨간색이나 노란색으로 물이 든 나뭇잎.
Danh từ
🌏 LÁ CÂY PHONG: Lá cây nhuộm đỏ hoặc vàng vào mùa thu.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99)