🌟 뒤풀이

  Danh từ  

1. 일이나 모임이 끝나고 함께 모여서 놂. 또는 그런 일.

1. TIỆC MỪNG KẾT THÚC: Công việc hay cuộc họp kết thúc và cùng tập hợp lại vui chơi. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼식 뒤풀이.
    Wedding after party.
  • Google translate 공연 뒤풀이.
    Performance after-party.
  • Google translate 졸업식 뒤풀이.
    After-school party.
  • Google translate 뒤풀이 장소.
    A place for a after party.
  • Google translate 뒤풀이를 계획하다.
    Plan a after-party.
  • Google translate 뒤풀이를 하다.
    Do a wrap-up party.
  • Google translate 뒤풀이에 참석하다.
    Attend a after party.
  • Google translate 춤 연습이 끝나자 민준이가 뒤풀이를 하자고 했다.
    When the dance practice was over, min-jun asked to do the after-party.
  • Google translate 반장은 체육 대회가 끝나고 뒤풀이가 있으니 모두들 참석하라고 했다.
    The class president asked everyone to attend because there was a after party after the athletic competition.
  • Google translate 어제 공연 끝나고 왜 뒤풀이에 안 왔어?
    Why didn't you come to the after party after yesterday's performance?
    Google translate 뒤풀이 장소를 몰라서 못 갔어.
    I couldn't go because i didn't know the location for the after party.

뒤풀이: after party,うちあげ【打ち上げ】,pot, verre après (une réunion, le travail),fiesta de finalización, fiesta de clausura,بعد الحفلة,төгсгөлийн арга хэмжээ,tiệc mừng kết thúc,งานเลี้ยงฉลองการเสร็จงาน,kenduri tambahan,,尽余兴,后续,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤풀이 (뒤ː푸리)
📚 Từ phái sinh: 뒤풀이하다: 어떤 일이나 모임을 끝낸 뒤에 서로 모여 여흥(餘興)을 즐기다., 강령 탈춤…
📚 thể loại: Sự kiện xã hội   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 뒤풀이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99)