🌟 되풀이하다

Động từ  

1. 같은 말이나 행동, 일을 반복하다.

1. LẶP LẠI: Lặp lại cùng một lời nói, hành động, sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 되풀이하여 말하다.
    Speak again and again.
  • Google translate 되풀이하여 묻다.
    Ask repeatedly.
  • Google translate 말을 되풀이하다.
    Repeat a remark.
  • Google translate 실수를 되풀이하다.
    Repeat mistakes.
  • Google translate 그는 그 책에 감동을 받아서 책을 몇 번이고 되풀이해 읽었다.
    He was moved by the book and read it over and over again.
  • Google translate 지난 사 년 동안 형은 한결같이 독신으로 살겠다는 말을 되풀이해 왔다.
    For the past four years my brother has consistently said he would live single.
  • Google translate 영어 단어가 잘 안 외워져.
    I can't memorize english words well.
    Google translate 영어 단어는 똑같은 것을 계속 읽고, 쓰고, 듣고, 말하기를 되풀이해야 잘 외워져.
    English words can only be memorized well if you keep reading, writing, listening and speaking the same thing.

되풀이하다: do over again; reiterate,くりかえす【繰り返す】,répéter, renouveler, réitérer,repetir,يكرّر,давтах, дахин дахин хийх,lặp lại,ซ้ำ, ทวน, ทบทวน, พูดซ้ำ, ทำซ้ำ, พูดซ้ำซาก, พูดย้ำ, พูดซ้ำทำซ้ำ,,повторять,反复,重演,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되풀이하다 (되푸리하다) 되풀이하다 (뒈푸리하다)
📚 Từ phái sinh: 되풀이: 같은 말이나 일을 자꾸 반복함. 또는 같은 일이 자꾸 일어남.


🗣️ 되풀이하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 되풀이하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 되풀이하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Gọi món (132) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101)