🌟 일진일퇴 (一進一退)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일진일퇴 (
일찌닐퇴
) • 일진일퇴 (일찌닐퉤
)
📚 Từ phái sinh: • 일진일퇴하다: 한 번 앞으로 나아갔다 한 번 뒤로 물러섰다 하다.
🌷 ㅇㅈㅇㅌ: Initial sound 일진일퇴
-
ㅇㅈㅇㅌ (
일진일퇴
)
: 한 번 앞으로 나아갔다 한 번 뒤로 물러섰다 함.
Danh từ
🌏 SỰ BẤP BÊNH, SỰ THAY ĐỔI BẤT THƯỜNG: Sự tiến lên phía trước một bước rồi lại lùi về sau một bước.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81)