🌟 시행착오 (試行錯誤)

  Danh từ  

1. 어떤 목표에 이르기 위해 시도와 실패를 되풀이하면서 점점 알맞은 방법을 찾는 일.

1. SỰ THỬ NGHIỆM: Việc tìm phương pháp phù hợp nhất để dần dần sửa chữa những lầm lỗi nhằm đạt được mục tiêu nào đó thông qua việc thử nghiệm và bị thất bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시행착오를 거듭하다.
    Trial and error again and error again.
  • Google translate 시행착오를 거치다.
    Go through trial and error.
  • Google translate 시행착오를 겪다.
    Go through trial and error.
  • Google translate 시행착오를 되풀이하다.
    Repeat trial and error.
  • Google translate 시행착오를 없애다.
    Eliminate trial and error.
  • Google translate 시행착오를 일으키다.
    Causes trial and error.
  • Google translate 시행착오를 수없이 겪은 이 정책은 요즘 서서히 정착하고 있다.
    This policy, which has undergone numerous trials and errors, is slowly settling down these days.
  • Google translate 우리 팀은 여러 차례의 시행착오를 거친 후에야 성능이 좋은 새로운 제품을 개발할 수 있었다.
    Our team was able to develop a new product with good performance after several trials and errors.
  • Google translate 무엇을 그렇게 열심히 쓰세요?
    What do you write so hard?
    Google translate 후임자가 저와 같은 시행착오를 되풀이하지 않도록 문제점과 해결책을 정리하고 있습니다.
    I'm cleaning up the problems and solutions so that my successor doesn't repeat the same trial and error.

시행착오: trial and error,しこうさくご【試行錯誤】,tentative et erreur,ensayo y error,التجربة والخطأ,алдаанаасаа суралцах, алдаж онох, алдаанаасаа ухаажих,sự thử nghiệm,การลองผิดลองถูก,percobaan dan kegagalan,пробы и ошибки,试错,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시행착오 (시ː행차고)
📚 thể loại: Hành vi sống   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 시행착오 (試行錯誤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Chính trị (149)