🌟 시행착오 (試行錯誤)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시행착오 (
시ː행차고
)
📚 thể loại: Hành vi sống Sinh hoạt công sở
🗣️ 시행착오 (試行錯誤) @ Ví dụ cụ thể
- 발명가는 수많은 시행착오 끝에 결국 전구를 발명해 냈다. [-여 내다]
- 연구원은 수없는 시행착오 끝에 드디어 신소재를 개발하였다. [수없다 (數없다)]
🌷 ㅅㅎㅊㅇ: Initial sound 시행착오
-
ㅅㅎㅊㅇ (
시행착오
)
: 어떤 목표에 이르기 위해 시도와 실패를 되풀이하면서 점점 알맞은 방법을 찾는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỬ NGHIỆM: Việc tìm phương pháp phù hợp nhất để dần dần sửa chữa những lầm lỗi nhằm đạt được mục tiêu nào đó thông qua việc thử nghiệm và bị thất bại. -
ㅅㅎㅊㅇ (
생활 체육
)
: 일반인들이 건강을 위해 부담 없이 즐기며 하는 운동.
None
🌏 THỂ DỤC ĐỜI SỐNG: Môn thể dục mà những người bình thường vui tập thoải mái vì sức khoẻ.
• Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149)