🌟 공론 (空論)

Danh từ  

1. 실제와는 동떨어진 헛된 논의.

1. KHÔNG TƯỞNG, KHÔNG LUẬN: Cuộc thảo luận vô nghĩa, xa rời thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공론을 되풀이하다.
    Repeat a public opinion.
  • Google translate 공론을 피하다.
    Avoid public opinion.
  • Google translate 공론에 그치다.
    End up as a mere public opinion.
  • Google translate 공론에 불과하다.
    It's nothing but a public opinion.
  • Google translate 공론에서 벗어나다.
    Off the table.
  • Google translate 공론으로 끝나다.
    Ends with public discussion.
  • Google translate 그의 책은 공론을 바탕으로 쓰여져서 적용 가능성이 없었다.
    His book was written based on public opinion, so it was not applicable.
  • Google translate 우리는 현실성 없는 공론이 아닌, 실현 가능한 정책을 제안하려고 노력했다.
    We tried to propose a feasible policy, not a unrealistic public opinion.
  • Google translate 선생님께서 말씀하신 방안은 공론에 불과합니다.
    The only way you mentioned is public opinion.
    Google translate 그렇지 않습니다. 현실을 고려한 방안입니다.
    Not really. it's a measure that considers reality into account.

공론: impractical argument,くうろん【空論】,discussion stérile, théorie inapplicable,argumento vano, discusión inútil, debate insustancial,مناقشة فارغة,хоосон хэлэлцүүлэг, хоосон яриа, дэмий яриа,không tưởng, không luận,การอภิปรายที่ไม่เกิดผล, การหารือที่ว่างเปล่า,diskusi tidak bernilai,голое (пустое) теоретизирование; доктринёрство; пустая теория,空论,空谈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공론 (공논)
📚 Từ phái sinh: 공론하다: 여럿이 의논하다., 공정하게 의논하다., 실속이 없는 빈 논의를 하다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67)