🌟 공론 (空論)

Danh từ  

1. 실제와는 동떨어진 헛된 논의.

1. KHÔNG TƯỞNG, KHÔNG LUẬN: Cuộc thảo luận vô nghĩa, xa rời thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공론을 되풀이하다.
    Repeat a public opinion.
  • 공론을 피하다.
    Avoid public opinion.
  • 공론에 그치다.
    End up as a mere public opinion.
  • 공론에 불과하다.
    It's nothing but a public opinion.
  • 공론에서 벗어나다.
    Off the table.
  • 공론으로 끝나다.
    Ends with public discussion.
  • 그의 책은 공론을 바탕으로 쓰여져서 적용 가능성이 없었다.
    His book was written based on public opinion, so it was not applicable.
  • 우리는 현실성 없는 공론이 아닌, 실현 가능한 정책을 제안하려고 노력했다.
    We tried to propose a feasible policy, not a unrealistic public opinion.
  • 선생님께서 말씀하신 방안은 공론에 불과합니다.
    The only way you mentioned is public opinion.
    그렇지 않습니다. 현실을 고려한 방안입니다.
    Not really. it's a measure that considers reality into account.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공론 (공논)
📚 Từ phái sinh: 공론하다: 여럿이 의논하다., 공정하게 의논하다., 실속이 없는 빈 논의를 하다.

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99)