🌟 되풀이되다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되풀이되다 (
되푸리되다
) • 되풀이되다 (뒈푸리뒈다
) • 되풀이되어 (되푸리되어
뒈푸리뒈어
) • 되풀이되니 (되푸리되니
뒈푸리뒈니
)
📚 Từ phái sinh: • 되풀이: 같은 말이나 일을 자꾸 반복함. 또는 같은 일이 자꾸 일어남.
🗣️ 되풀이되다 @ Giải nghĩa
- 재연되다 (再演되다) : 한 번 했던 행동이나 일이 다시 되풀이되다.
- 순환되다 (循環되다) : 어떤 행동이나 현상이 하나의 과정을 지나 다시 처음 자리로 돌아오는 것이 되풀이되다.
- 오가다 : 계절이 오고 가는 것이 되풀이되다.
- 판에 박은 듯하다 : 사물의 모양이 똑같거나 같은 일이 되풀이되다.
🗣️ 되풀이되다 @ Ví dụ cụ thể
- 매해에 되풀이되다. [매해 (每해)]
- 천금 같은 무게를 지닌 말도 되풀이되다 보면 본연의 힘을 잃고 상투어처럼 되기 쉽다. [상투어 (常套語)]
- 구태가 되풀이되다. [구태 (舊態)]
- 연례행사처럼 되풀이되다. [연례행사 (年例行事)]
- 매번에 되풀이되다. [매번 (每番)]
- 매해 되풀이되다. [매해 (每해)]
- 곡절이 되풀이되다. [곡절 (曲節)]
- 매년 되풀이되다. [매년 (每年)]
🌷 ㄷㅍㅇㄷㄷ: Initial sound 되풀이되다
-
ㄷㅍㅇㄷㄷ (
되풀이되다
)
: 같은 말이나 행동, 일이 반복되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LẶP LẠI: Lời nói, hành động, sự việc giống nhau được lặp lại.
• Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)