🌟 연례행사 (年例行事)

Danh từ  

1. 해마다 정해진 때에 정기적으로 하는 행사.

1. CHƯƠNG TRÌNH THEO LỆ HÀNG NĂM: Chương trình thực hiện mang tính định kỳ vào thời điểm đã định hàng năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연례행사가 열리다.
    The annual event is held.
  • Google translate 연례행사를 치르다.
    Hold an annual event.
  • Google translate 연례행사로 자리를 잡다.
    Establish oneself as an annual event.
  • Google translate 연례행사처럼 되풀이되다.
    Repeated like an annual event.
  • Google translate 연례행사처럼 진행되다.
    Proceed like an annual event.
  • Google translate 우리 동아리는 매년 여름 졸업한 선배들을 초대하는 연례행사를 치른다.
    Our club holds an annual event every summer to invite seniors who graduated.
  • Google translate 한국의 많은 대학에서는 매년 연례행사처럼 등록금을 낮추려는 투쟁이 벌어진다.
    Many universities in korea struggle to lower tuition fees, like the annual event.

연례행사: annual event,ねんちゅうぎょうじ・ねんじゅうぎょうじ【年中行事】。こうれいぎょうじ【恒例行事】,événement annuel, fête annuelle,evento anual,حدث سنويّ,тогтсон арга хэмжээ,chương trình theo lệ hàng năm,งานประจำปี, กิจกรรมประจำปี,acara tahunan, kegiatan tahunan, agenda tahunan,ежегодное мероприятие,年度例行活动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연례행사 (열례행사)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226)