🌟 연례행사 (年例行事)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연례행사 (
열례행사
)
🌷 ㅇㄹㅎㅅ: Initial sound 연례행사
-
ㅇㄹㅎㅅ (
연례행사
)
: 해마다 정해진 때에 정기적으로 하는 행사.
Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH THEO LỆ HÀNG NĂM: Chương trình thực hiện mang tính định kỳ vào thời điểm đã định hàng năm.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226)