🌟 연례행사 (年例行事)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연례행사 (
열례행사
)
🌷 ㅇㄹㅎㅅ: Initial sound 연례행사
-
ㅇㄹㅎㅅ (
연례행사
)
: 해마다 정해진 때에 정기적으로 하는 행사.
Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH THEO LỆ HÀNG NĂM: Chương trình thực hiện mang tính định kỳ vào thời điểm đã định hàng năm.
• Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155)