🌟 연례행사 (年例行事)

Danh từ  

1. 해마다 정해진 때에 정기적으로 하는 행사.

1. CHƯƠNG TRÌNH THEO LỆ HÀNG NĂM: Chương trình thực hiện mang tính định kỳ vào thời điểm đã định hàng năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연례행사가 열리다.
    The annual event is held.
  • 연례행사를 치르다.
    Hold an annual event.
  • 연례행사로 자리를 잡다.
    Establish oneself as an annual event.
  • 연례행사처럼 되풀이되다.
    Repeated like an annual event.
  • 연례행사처럼 진행되다.
    Proceed like an annual event.
  • 우리 동아리는 매년 여름 졸업한 선배들을 초대하는 연례행사를 치른다.
    Our club holds an annual event every summer to invite seniors who graduated.
  • 한국의 많은 대학에서는 매년 연례행사처럼 등록금을 낮추려는 투쟁이 벌어진다.
    Many universities in korea struggle to lower tuition fees, like the annual event.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연례행사 (열례행사)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155)